Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,915 15 | 22,945 15 | 23,125 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,295 162 | 17,470 163 | 18,018 168 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,721 19 | 17,900 19 | 18,461 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,179 237 | 24,424 239 | 25,189 247 |
![]() |
EURO | 26,708 213 | 26,978 215 | 28,104 224 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,182 96 | 31,497 97 | 32,485 100 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 2 | 209 2 | 218 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,785 67 | 16,954 68 | 17,486 70 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 669 2 | 743 2 | 771 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,607 16 | 5,725 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,637 29 | 3,774 30 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 0 | 2,923 0 | 3,014 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,989 75 | 78,971 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,623 29 | 2,733 31 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 2 | 344 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,126 4 | 6,367 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,652 28 | 2,762 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,486 1 | 3,521 2 | 3,632 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ