Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,115 | 23,145 | 23,285 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,072 61 | 15,224 62 | 15,545 63 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,972 66 | 17,143 67 | 17,505 68 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,782 17 | 24,023 18 | 24,529 18 |
![]() |
EURO | 25,302 73 | 25,557 74 | 26,458 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,421 133 | 29,718 134 | 30,042 135 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,480 30 | 16,646 30 | 16,862 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 2 | 721 3 | 754 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 34 | 5,641 35 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,394 10 | 3,522 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 1 | 2,966 1 | 3,010 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 329 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,682 25 | 78,652 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,455 2 | 2,558 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 2 | 390 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,414 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,405 5 | 2,496 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,278 2 | 3,311 2 | 3,381 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ