Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,470 | 22,500 | 22,780 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,387 | 15,542 | 16,158 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,209 | 17,383 | 18,072 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,604 | 23,842 | 24,787 |
![]() |
EURO | 24,449 | 24,696 | 26,003 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,370 | 29,666 | 30,841 |
![]() |
YÊN NHẬT | 189 | 191 | 202 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,196 | 16,360 | 17,008 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 | 664 | 694 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,325 | 5,481 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,310 | 3,461 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,820 | 2,848 | 2,961 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 314 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,298 | 77,831 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,458 | 2,581 |
![]() |
RÚP NGA | - | 288 | 324 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 5,994 | 6,280 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,338 | 2,455 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,473 | 3,508 | 3,647 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ