Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 20 | 22,910 20 | 23,090 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,002 116 | 17,174 117 | 17,713 120 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,486 70 | 17,662 71 | 18,216 73 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,800 176 | 25,050 178 | 25,835 184 |
![]() |
EURO | 26,661 208 | 26,930 211 | 28,054 219 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,642 36 | 30,951 37 | 31,922 38 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,754 88 | 16,923 88 | 17,454 91 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 675 4 | 750 4 | 778 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,593 39 | 5,711 40 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,631 28 | 3,768 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 3 | 2,922 3 | 3,013 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,798 91 | 78,773 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,611 18 | 2,720 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 1 | 339 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 6 | 6,357 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,663 22 | 2,774 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 14 | 3,514 14 | 3,625 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ