Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,590 20 | 22,620 20 | 22,900 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,050 74 | 16,212 75 | 16,735 77 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,467 55 | 17,644 55 | 18,213 57 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,201 13 | 24,445 13 | 25,234 14 |
![]() |
EURO | 25,011 77 | 25,264 78 | 26,413 82 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,009 98 | 30,312 99 | 31,291 102 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 2 | 192 2 | 201 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,357 52 | 16,522 52 | 17,055 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 1 | 672 1 | 698 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 19 | 5,492 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,388 11 | 3,519 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 1 | 2,875 1 | 2,968 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,048 141 | 78,063 146 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,515 2 | 2,622 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 4 | 337 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,044 7 | 6,287 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,451 2 | 2,556 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 14 | 3,533 15 | 3,648 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ