Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,980 | 23,010 | 23,190 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,301 18 | 17,476 19 | 18,024 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,643 37 | 17,821 37 | 18,380 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,555 83 | 25,813 84 | 26,622 87 |
![]() |
EURO | 27,607 61 | 27,886 62 | 29,015 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,564 194 | 30,872 196 | 31,840 202 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 219 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,078 36 | 17,251 36 | 17,792 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 683 3 | 759 4 | 788 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,704 5 | 5,824 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,739 8 | 3,879 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,905 1 | 2,934 1 | 3,026 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,827 17 | 78,803 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,655 13 | 2,765 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,144 3 | 6,385 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,751 9 | 2,865 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,507 40 | 3,542 40 | 3,654 42 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ