Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 10 | 23,040 10 | 23,220 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,760 62 | 16,930 64 | 17,460 65 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,526 66 | 17,703 66 | 18,258 68 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,309 102 | 25,565 103 | 26,366 106 |
![]() |
EURO | 27,372 65 | 27,649 66 | 28,769 68 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,321 192 | 30,628 194 | 31,588 200 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 1 | 217 1 | 227 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,910 51 | 17,080 51 | 17,616 53 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 0 | 753 0 | 781 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,638 13 | 5,757 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,705 9 | 3,844 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 1 | 2,939 1 | 3,031 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 33 | 78,518 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,586 10 | 2,694 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 345 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 3 | 6,394 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,683 5 | 2,795 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 9 | 3,499 9 | 3,609 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ