Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,618 37 | 15,712 37 | 15,980 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,140 13 | 17,296 13 | 17,590 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,135 119 | 23,298 120 | 23,695 122 |
![]() |
EURO | 25,467 21 | 25,544 21 | 26,311 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,779 144 | 29,989 145 | 30,256 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 211 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,780 26 | 16,899 26 | 17,083 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 0 | 750 0 | 782 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,514 7 | 5,585 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,386 2 | 3,492 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 335 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,090 | 79,076 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,485 3 | 2,563 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 0 | 402 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,409 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,404 5 | 2,465 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ