Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,567 6 | 24,597 6 | 24,877 6 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,243 60 | 15,397 61 | 15,879 59 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,645 3 | 17,823 3 | 18,381 6 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,939 114 | 24,181 115 | 24,937 114 |
![]() |
EURO | 23,639 63 | 23,877 64 | 24,940 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,100 385 | 27,374 389 | 28,230 396 |
![]() |
YÊN NHẬT | 163 0 | 165 0 | 173 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,060 18 | 17,233 18 | 17,772 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 0 | 643 0 | 667 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,190 2 | 5,299 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,201 8 | 3,321 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,088 0 | 3,120 0 | 3,217 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,863 155 | 82,992 144 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,306 17 | 2,402 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 386 5 | 427 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,600 2 | 6,858 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,180 4 | 2,270 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 5 | 3,371 5 | 3,477 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ