Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,550 50 | 22,580 50 | 22,780 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,483 3 | 16,649 3 | 17,171 4 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,843 15 | 18,024 15 | 18,589 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,243 45 | 24,487 46 | 25,255 47 |
![]() |
EURO | 25,648 17 | 25,907 17 | 27,062 18 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,226 64 | 30,532 65 | 31,489 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,398 24 | 16,564 24 | 17,084 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 2 | 669 2 | 694 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,406 12 | 5,520 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,475 2 | 3,605 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,841 7 | 2,870 7 | 2,960 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,090 166 | 78,038 172 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,613 6 | 2,722 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 2 | 352 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,032 13 | 6,268 14 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,606 2 | 2,714 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 8 | 3,510 7 | 3,620 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ