Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,794 37 | 15,889 37 | 16,159 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,348 21 | 17,506 21 | 17,803 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,155 2 | 23,318 2 | 23,715 2 |
![]() |
EURO | 25,671 14 | 25,748 14 | 26,522 115 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,656 41 | 29,865 42 | 30,131 42 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,885 41 | 17,004 41 | 17,190 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 754 | 754 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 29 | 5,618 30 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,413 2 | 3,520 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,938 1 | 2,982 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 1 | 340 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,357 176 | 79,353 183 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,513 27 | 2,591 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 4 | 407 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,395 21 | 2,456 22 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ