Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,124 69 | 16,287 70 | 16,797 71 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,552 50 | 17,730 50 | 18,286 52 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,868 79 | 24,109 80 | 24,865 83 |
![]() |
EURO | 25,741 73 | 26,001 74 | 27,081 77 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,085 209 | 30,389 211 | 31,342 217 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 1 | 202 1 | 211 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,358 22 | 16,523 22 | 17,041 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 0 | 664 0 | 689 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,395 4 | 5,509 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,487 9 | 3,618 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 0 | 2,879 0 | 2,969 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,318 38 | 78,275 39 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,587 35 | 2,695 36 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 1 | 6,292 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,552 6 | 2,658 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,460 | 3,495 | 3,605 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ