Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,421 122 | 16,587 124 | 17,107 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,219 87 | 17,392 88 | 17,938 91 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,856 76 | 25,107 77 | 25,894 80 |
![]() |
EURO | 26,779 43 | 27,049 43 | 28,144 45 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,996 120 | 30,299 121 | 31,249 125 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,562 16 | 16,730 16 | 17,254 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 1 | 725 1 | 753 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 5 | 5,651 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 6 | 3,762 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,946 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 124 | 78,584 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 15 | 2,654 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 343 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,603 1 | 2,712 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,319 3 | 3,352 3 | 3,458 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ