Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,135 | 23,135 | 23,255 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,459 126 | 15,552 127 | 15,817 129 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,100 1 | 17,255 1 | 17,548 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,150 126 | 23,313 127 | 23,710 129 |
![]() |
EURO | 25,240 71 | 25,316 72 | 26,076 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,730 99 | 27,925 99 | 28,174 100 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,482 31 | 16,598 31 | 16,779 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 1 | 743 1 | 774 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,472 14 | 5,543 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,362 9 | 3,467 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,935 1 | 2,979 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 321 1 | 333 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,164 | 79,153 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,511 7 | 2,590 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 347 0 | 386 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,334 7 | 2,393 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ