Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,810 10 | 22,840 10 | 23,040 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,520 38 | 16,687 38 | 17,210 39 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,824 91 | 18,004 91 | 18,568 94 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,746 30 | 24,996 31 | 25,779 32 |
![]() |
EURO | 26,524 32 | 26,792 32 | 27,904 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,092 11 | 31,406 11 | 32,391 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,555 10 | 16,722 10 | 17,246 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 3 | 681 3 | 707 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 6 | 5,488 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,593 4 | 3,728 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,876 2 | 2,905 2 | 2,996 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,281 33 | 79,275 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 2 | 2,654 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 0 | 350 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 3 | 6,340 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,613 5 | 2,722 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 6 | 3,509 6 | 3,620 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ