Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,071 34 | 16,234 34 | 16,742 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,870 20 | 17,041 20 | 17,575 21 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,615 65 | 24,864 65 | 25,643 67 |
![]() |
EURO | 26,553 2 | 26,821 2 | 27,907 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,528 9 | 29,827 9 | 30,762 9 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,422 4 | 16,587 4 | 17,107 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 757 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,435 24 | 5,549 25 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,593 1 | 3,728 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,543 74 | 78,507 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,486 2 | 2,590 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 3 | 353 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,596 13 | 2,704 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,254 2 | 3,287 2 | 3,390 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ