Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 30 | 23,190 30 | 23,470 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,586 126 | 15,744 128 | 16,251 146 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,678 89 | 17,857 90 | 18,432 109 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,730 18 | 23,970 18 | 24,742 40 |
![]() |
EURO | 23,722 16 | 23,961 16 | 25,050 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,559 51 | 27,837 51 | 28,734 78 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 0 | 169 0 | 177 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,288 11 | 16,452 11 | 16,982 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 578 0 | 642 0 | 667 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,232 1 | 5,347 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,213 2 | 3,337 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 3 | 2,927 3 | 3,021 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 0 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,925 139 | 78,972 212 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,309 10 | 2,408 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 372 9 | 504 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,200 5 | 6,448 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,218 0 | 2,312 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,413 6 | 3,447 5 | 3,559 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ