Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 10 | 22,950 10 | 23,150 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,199 143 | 17,373 144 | 17,917 149 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,549 87 | 18,737 88 | 19,324 91 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,867 94 | 25,118 95 | 25,906 98 |
![]() |
EURO | 27,099 125 | 27,373 126 | 28,515 131 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,677 108 | 31,997 109 | 33,000 112 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,921 45 | 17,092 45 | 17,628 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 2 | 724 2 | 752 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 8 | 5,641 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,691 17 | 3,829 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 1 | 2,926 1 | 3,018 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 69 | 79,443 71 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,694 22 | 2,806 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 0 | 350 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 2 | 6,372 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,710 15 | 2,823 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,527 5 | 3,562 6 | 3,675 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ