Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,800 15 | 22,830 15 | 23,110 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,878 59 | 16,039 59 | 16,556 62 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,440 49 | 17,617 49 | 18,185 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,865 169 | 23,096 170 | 23,841 176 |
![]() |
EURO | 23,552 44 | 23,790 45 | 24,872 47 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,954 38 | 28,237 39 | 29,148 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 1 | 173 1 | 182 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,166 16 | 16,329 17 | 16,856 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 591 1 | 657 1 | 682 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,221 13 | 5,336 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,190 7 | 3,313 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 1 | 2,881 1 | 2,974 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,753 73 | 77,754 76 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,396 4 | 2,498 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 20 | 411 27 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,107 4 | 6,352 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,281 3 | 2,378 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,404 10 | 3,439 11 | 3,550 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ