Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 10 | 22,970 10 | 23,150 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,431 96 | 17,607 97 | 18,159 100 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,305 38 | 18,490 38 | 19,070 39 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,665 63 | 24,914 63 | 25,695 65 |
![]() |
EURO | 26,959 163 | 27,231 164 | 28,367 171 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,248 101 | 31,563 102 | 32,553 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,907 62 | 17,077 62 | 17,613 64 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 4 | 728 5 | 755 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,566 2 | 5,684 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,672 22 | 3,809 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,016 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 3 | 324 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,425 18 | 79,424 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,727 37 | 2,841 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 2 | 343 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,133 3 | 6,373 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,684 27 | 2,796 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 3 | 3,526 4 | 3,637 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ