Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,310 10 | 23,340 10 | 23,520 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,648 250 | 14,796 252 | 15,260 260 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,190 175 | 16,354 177 | 16,867 183 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,689 215 | 23,928 217 | 24,678 224 |
![]() |
EURO | 24,957 196 | 25,209 198 | 26,230 206 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,424 34 | 28,711 34 | 29,611 35 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,131 1 | 16,294 1 | 16,805 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 0 | 709 0 | 736 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,374 52 | 5,487 53 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,370 25 | 3,497 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 0 | 2,976 0 | 3,069 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,740 204 | 78,711 212 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,208 9 | 2,300 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 7 | 346 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,222 7 | 6,466 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,319 8 | 2,416 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,252 10 | 3,284 9 | 3,388 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ