Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,320 | 23,350 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,751 | 13,890 | 14,246 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,107 | 16,270 | 16,787 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,402 | 23,639 | 24,390 |
![]() |
EURO | 24,742 | 24,992 | 25,936 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,126 | 28,410 | 29,137 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,915 | 16,076 | 16,587 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 628 | 698 | 724 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,328 | 5,443 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 | 3,454 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 | 2,976 | 3,070 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,228 | 78,212 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,199 | 2,292 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 | 339 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,214 | 6,460 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,264 | 2,360 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,236 | 3,269 | 3,373 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ