Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,282 51 | 16,447 52 | 16,978 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,536 78 | 17,713 79 | 18,284 81 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,243 55 | 24,488 56 | 25,278 58 |
![]() |
EURO | 24,572 158 | 24,820 160 | 25,949 167 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,668 154 | 29,967 155 | 30,934 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 194 0 | 203 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,384 46 | 16,550 46 | 17,084 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 619 2 | 688 2 | 715 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 | 5,518 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 21 | 3,456 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 1 | 2,877 1 | 2,969 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,163 25 | 78,182 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 20 | 2,615 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 211 22 | 235 24 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,070 0 | 6,314 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,293 18 | 2,391 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,540 1 | 3,575 1 | 3,691 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ