Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,900 10 | 22,930 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,457 126 | 17,633 128 | 18,186 132 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,740 44 | 17,919 45 | 18,481 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,416 125 | 24,663 127 | 25,436 131 |
![]() |
EURO | 26,921 76 | 27,193 77 | 28,327 80 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,279 52 | 31,595 52 | 32,585 54 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,852 39 | 17,022 39 | 17,556 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 670 3 | 745 3 | 773 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,622 4 | 5,741 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,666 11 | 3,804 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,923 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,914 8 | 78,894 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 10 | 2,763 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,122 3 | 6,362 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,679 14 | 2,791 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 | 3,523 | 3,634 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ