Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,115 5 | 23,145 5 | 23,285 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,011 90 | 15,162 91 | 15,482 93 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,038 37 | 17,210 37 | 17,573 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,765 14 | 24,005 15 | 24,511 15 |
![]() |
EURO | 25,375 25 | 25,631 25 | 26,534 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,288 66 | 29,584 66 | 29,907 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,450 7 | 16,616 7 | 16,831 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 2 | 724 3 | 757 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 20 | 5,606 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,404 3 | 3,531 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,937 3 | 2,967 3 | 3,011 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 4 | 327 5 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,707 99 | 78,677 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,457 6 | 2,560 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 352 1 | 392 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 5 | 6,415 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,410 18 | 2,501 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,280 14 | 3,313 14 | 3,383 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ