Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,900 10 | 22,930 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,118 40 | 17,291 40 | 17,833 41 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,556 17 | 17,733 17 | 18,289 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,976 39 | 25,228 39 | 26,019 40 |
![]() |
EURO | 26,870 23 | 27,141 23 | 28,273 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,606 69 | 30,915 70 | 31,884 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,842 25 | 17,012 25 | 17,545 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 0 | 754 0 | 782 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,632 4 | 5,751 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,659 3 | 3,796 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 1 | 2,925 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,889 8 | 78,867 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,629 2 | 2,738 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 1 | 337 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,123 3 | 6,363 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,685 6 | 2,797 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 3 | 3,528 3 | 3,639 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ