Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,320 20 | 23,350 20 | 23,670 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,494 95 | 15,651 96 | 16,168 112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,789 63 | 16,958 64 | 17,520 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,512 23 | 24,760 24 | 25,579 3 |
![]() |
EURO | 24,183 17 | 24,428 17 | 25,559 4 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,439 98 | 27,716 99 | 28,633 126 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 0 | 176 0 | 185 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,063 11 | 17,235 11 | 17,805 27 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 3 | 674 3 | 700 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,279 12 | 5,399 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,277 2 | 3,405 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 4 | 2,960 4 | 3,058 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 283 | 295 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,529 98 | 79,666 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,288 35 | 2,387 34 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 5 | 339 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,233 9 | 6,489 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,181 6 | 2,276 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 | 3,370 1 | 3,482 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ