Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,610 | 22,640 | 22,920 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,976 117 | 16,137 119 | 16,658 122 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,413 12 | 17,589 12 | 18,156 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,188 119 | 24,432 120 | 25,220 124 |
![]() |
EURO | 25,089 49 | 25,342 49 | 26,495 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,911 44 | 30,214 45 | 31,188 46 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 193 0 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,409 12 | 16,575 12 | 17,109 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 2 | 673 3 | 699 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,392 9 | 5,511 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,399 6 | 3,530 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,847 0 | 2,876 0 | 2,969 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,189 | 78,209 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,517 14 | 2,625 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 0 | 341 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,051 0 | 6,294 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,453 15 | 2,558 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,512 9 | 3,548 10 | 3,663 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ