Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 04/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 04/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,980 25 | 23,010 25 | 23,190 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,283 54 | 17,457 56 | 18,005 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 21 | 17,858 22 | 18,418 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,471 83 | 25,729 84 | 26,535 87 |
![]() |
EURO | 27,546 109 | 27,824 110 | 28,951 114 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,757 11 | 31,068 12 | 32,042 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 217 0 | 219 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,043 11 | 17,215 11 | 17,754 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 1 | 756 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,699 12 | 5,819 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,731 14 | 3,871 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 2 | 2,933 2 | 3,025 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,844 17 | 78,821 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,642 10 | 2,752 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 6 | 348 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,142 1 | 6,383 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,760 8 | 2,875 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,467 6 | 3,502 6 | 3,612 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 04/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ