Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,930 | 23,960 | 24,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,996 | 16,157 | 16,677 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,474 | 17,651 | 18,218 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,109 | 25,363 | 26,178 |
![]() |
EURO | 24,696 | 24,945 | 26,077 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,770 | 29,060 | 29,995 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 | 176 | 184 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,371 | 17,546 | 18,111 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 614 | 682 | 708 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,430 | 5,549 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,346 | 3,474 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,019 | 3,050 | 3,148 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 | 308 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 78,382 | 81,523 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,424 | 2,527 |
![]() |
RÚP NGA | - | 372 | 412 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,394 | 6,650 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,289 | 2,386 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,351 | 3,385 | 3,495 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ