Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 70 | 22,700 70 | 22,940 110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,695 31 | 15,853 32 | 16,350 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,345 31 | 17,520 31 | 18,069 32 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,154 103 | 24,398 104 | 25,163 107 |
![]() |
EURO | 25,104 41 | 25,357 42 | 26,487 44 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,523 97 | 29,822 98 | 30,757 100 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 1 | 197 1 | 207 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,230 14 | 16,394 15 | 16,908 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 2 | 662 2 | 687 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 22 | 5,453 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 6 | 3,529 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 10 | 2,884 10 | 2,975 11 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,304 272 | 78,260 283 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 4 | 2,556 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 3 | 344 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,069 24 | 6,307 25 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,451 0 | 2,553 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,509 15 | 3,544 15 | 3,656 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ