Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 | 23,050 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,698 39 | 16,866 38 | 17,395 40 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,460 15 | 17,637 15 | 18,189 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,207 126 | 25,462 127 | 26,260 131 |
![]() |
EURO | 27,308 92 | 27,583 93 | 28,700 97 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,129 133 | 30,434 134 | 31,388 139 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,859 19 | 17,029 19 | 17,563 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 0 | 752 0 | 780 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,625 4 | 5,744 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,696 12 | 3,835 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 0 | 2,940 0 | 3,032 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,586 | 78,552 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,577 2 | 2,684 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 3 | 343 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,155 | 6,396 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,678 5 | 2,790 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,455 4 | 3,490 5 | 3,600 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ