Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,581 123 | 15,676 124 | 15,942 126 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,127 25 | 17,283 25 | 17,577 25 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,016 207 | 23,178 208 | 23,573 212 |
![]() |
EURO | 25,447 124 | 25,523 124 | 26,290 128 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,635 44 | 29,844 44 | 30,109 44 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,754 12 | 16,873 12 | 17,057 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 2 | 751 2 | 782 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,521 5 | 5,592 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,383 17 | 3,489 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 1 | 2,939 1 | 2,983 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,090 | 79,076 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,488 10 | 2,566 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 1 | 402 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 0 | 6,409 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,399 7 | 2,459 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ