Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,898 81 | 16,059 82 | 16,562 84 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,083 166 | 17,256 168 | 17,797 173 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,605 32 | 24,853 33 | 25,632 34 |
![]() |
EURO | 26,321 27 | 26,587 27 | 27,664 28 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,188 5 | 29,483 5 | 30,407 5 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 | 216 | 225 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,562 42 | 16,730 43 | 17,254 44 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 2 | 732 2 | 760 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,519 | 5,635 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,561 3 | 3,695 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,944 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,552 49 | 78,516 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 2 | 2,473 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 288 3 | 321 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,550 2 | 2,656 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,393 | 3,427 | 3,535 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ