Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,055 | 16,217 | 16,726 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,502 | 17,679 | 18,234 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,788 | 24,029 | 24,782 |
![]() |
EURO | 25,668 | 25,927 | 27,004 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,876 | 30,178 | 31,124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 199 | 201 | 210 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,336 | 16,501 | 17,019 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 | 664 | 689 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,391 | 5,505 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,478 | 3,609 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 | 2,879 | 2,969 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,355 | 78,313 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 | 2,659 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 | 6,291 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,546 | 2,652 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,460 | 3,495 | 3,605 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ