Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,207 | 16,371 | 16,884 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,012 | 17,184 | 17,723 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,586 | 24,834 | 25,613 |
![]() |
EURO | 26,524 | 26,791 | 27,876 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,105 | 29,399 | 30,320 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 215 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,583 | 16,750 | 17,275 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 | 721 | 749 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,526 | 5,643 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,591 | 3,725 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,947 | 3,039 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 328 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,526 | 78,490 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,439 | 2,541 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 | 335 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,410 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,546 | 2,652 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,346 | 3,380 | 3,487 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ