Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,290 | 23,320 | 23,600 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,751 | 15,910 | 16,423 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,486 | 17,662 | 18,231 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,497 | 23,734 | 24,499 |
![]() |
EURO | 22,908 | 23,139 | 24,191 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,686 | 26,956 | 27,824 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 | 167 | 175 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,382 | 16,547 | 17,081 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 569 | 632 | 657 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,187 | 5,301 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,103 | 3,222 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,913 | 2,943 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 | 306 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,001 | 79,050 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,344 | 2,443 |
![]() |
RÚP NGA | - | 340 | 460 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,229 | 6,478 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,155 | 2,246 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,333 | 3,367 | 3,476 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ