Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 | 22,680 | 22,880 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,275 | 16,439 | 16,984 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,611 | 17,789 | 18,379 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,198 | 24,443 | 25,253 |
![]() |
EURO | 26,207 | 26,471 | 27,619 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,504 | 30,812 | 31,834 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 | 203 | 212 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,480 | 16,646 | 17,198 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 | 691 | 718 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,424 | 5,548 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,551 | 3,691 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 | 2,882 | 2,977 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 | 323 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,581 | 78,686 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,568 | 2,680 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 347 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 | 6,302 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,584 | 2,697 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,450 | 3,484 | 3,601 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ