Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,543 109 | 16,711 109 | 17,234 113 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,306 29 | 17,480 30 | 18,028 30 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,780 211 | 25,030 213 | 25,815 220 |
![]() |
EURO | 26,736 237 | 27,006 240 | 28,099 249 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,116 70 | 30,420 71 | 31,374 73 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,578 40 | 16,746 41 | 17,271 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 5 | 727 6 | 754 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,540 20 | 5,657 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,620 31 | 3,756 32 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,946 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,741 | 78,713 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 37 | 2,670 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 7 | 342 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,604 24 | 2,712 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,322 5 | 3,355 5 | 3,461 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ