Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,482 51 | 16,649 52 | 17,171 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,914 26 | 18,095 26 | 18,663 27 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,716 22 | 24,965 22 | 25,748 23 |
![]() |
EURO | 26,555 9 | 26,824 9 | 27,937 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,081 18 | 31,395 18 | 32,379 19 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,545 7 | 16,712 7 | 17,236 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 616 0 | 684 0 | 710 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 5 | 5,494 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,597 1 | 3,732 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,878 0 | 2,907 0 | 2,998 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,314 114 | 79,309 119 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,550 2 | 2,656 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 350 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 1 | 6,343 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 4 | 2,727 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 2 | 3,515 1 | 3,626 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ