Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,105 163 | 16,268 164 | 16,778 169 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,850 5 | 17,020 5 | 17,554 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,680 215 | 24,929 217 | 25,711 224 |
![]() |
EURO | 26,550 260 | 26,819 262 | 27,905 273 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,537 97 | 29,836 98 | 30,771 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 3 | 213 3 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,425 59 | 16,591 59 | 17,111 61 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 728 2 | 756 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,411 4 | 5,525 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,592 37 | 3,727 39 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 173 | 78,584 180 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,488 21 | 2,591 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 3 | 350 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,582 35 | 2,690 37 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,256 15 | 3,289 16 | 3,393 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ