Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 | 23,160 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,585 | 15,680 | 15,946 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,262 | 17,419 | 17,715 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,140 | 23,303 | 23,699 |
![]() |
EURO | 25,518 | 25,595 | 26,364 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,810 | 28,006 | 28,256 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,674 | 16,791 | 16,975 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 | 739 | 769 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,557 | 5,629 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,395 | 3,501 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 | 2,947 | 2,991 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 334 | 347 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,121 | 79,108 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,571 | 2,652 |
![]() |
RÚP NGA | - | 359 | 400 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 | 6,417 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,374 | 2,434 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ