Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 | 23,160 | 23,440 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,460 | 15,616 | 16,105 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,589 | 17,767 | 18,324 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,712 | 23,952 | 24,702 |
![]() |
EURO | 23,738 | 23,978 | 25,046 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,508 | 27,786 | 28,657 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 169 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,298 | 16,463 | 16,979 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 578 | 642 | 667 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,231 | 5,342 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,216 | 3,336 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 | 2,924 | 3,016 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 | 306 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,786 | 78,759 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,299 | 2,395 |
![]() |
RÚP NGA | - | 380 | 515 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,194 | 6,437 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,218 | 2,311 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,407 | 3,442 | 3,550 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ