Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,350 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,728 334 | 15,887 337 | 16,385 348 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,793 59 | 16,963 60 | 17,494 62 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,595 7 | 23,834 7 | 24,581 8 |
![]() |
EURO | 25,397 170 | 25,654 172 | 26,693 179 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,528 175 | 28,817 176 | 29,720 182 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 2 | 209 2 | 218 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,238 115 | 16,402 117 | 16,916 120 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 3 | 725 3 | 752 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,408 42 | 5,522 42 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,432 23 | 3,561 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 0 | 2,956 0 | 3,048 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 2 | 321 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,312 | 78,267 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,402 33 | 2,503 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 339 2 | 378 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 2 | 6,426 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,454 19 | 2,556 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,205 6 | 3,238 7 | 3,340 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ