Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,665 | 16,834 | 17,377 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,806 | 17,986 | 18,567 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,104 | 24,348 | 25,133 |
![]() |
EURO | 24,630 | 24,878 | 26,010 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,251 | 29,547 | 30,500 |
![]() |
YÊN NHẬT | 182 | 184 | 193 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,427 | 16,592 | 17,128 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 | 673 | 699 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,376 | 5,494 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,336 | 3,464 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,842 | 2,870 | 2,963 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 312 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,965 | 77,976 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,546 | 2,655 |
![]() |
RÚP NGA | - | 250 | 339 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,071 | 6,315 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,384 | 2,485 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,528 | 3,564 | 3,680 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ