Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,320 120 | 23,350 120 | 23,530 120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,751 245 | 13,890 248 | 14,246 247 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,107 104 | 16,270 105 | 16,787 101 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,402 458 | 23,639 463 | 24,390 466 |
![]() |
EURO | 24,742 555 | 24,992 561 | 25,936 570 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,126 325 | 28,410 329 | 29,137 324 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 3 | 211 3 | 220 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,915 149 | 16,076 150 | 16,587 148 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 628 3 | 698 4 | 724 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,328 43 | 5,443 41 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 78 | 3,454 79 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 20 | 2,976 20 | 3,070 19 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 5 | 319 5 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,228 2 | 78,212 36 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,199 28 | 2,292 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 6 | 339 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,214 36 | 6,460 34 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,264 55 | 2,360 56 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,236 18 | 3,269 18 | 3,373 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ