Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,520 15 | 23,550 15 | 23,890 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,600 40 | 15,758 41 | 16,265 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,026 53 | 17,198 54 | 17,752 56 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,600 89 | 24,848 90 | 25,648 92 |
![]() |
EURO | 24,519 54 | 24,766 54 | 25,891 57 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,671 22 | 27,950 22 | 28,850 23 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 0 | 171 0 | 179 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,170 6 | 17,344 6 | 17,902 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 1 | 669 2 | 695 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,246 8 | 5,361 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,319 8 | 3,447 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,945 2 | 2,975 2 | 3,070 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 2 | 300 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,045 24 | 80,134 25 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,227 1 | 2,322 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 1 | 330 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,302 3 | 6,555 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,211 6 | 2,305 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,366 | 3,400 | 3,510 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ