Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 | 22,940 | 23,120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,583 154 | 17,761 156 | 18,318 161 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,785 37 | 17,964 37 | 18,527 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,541 11 | 24,789 11 | 25,567 11 |
![]() |
EURO | 26,997 107 | 27,270 108 | 28,408 113 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,331 70 | 31,647 70 | 32,639 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,891 11 | 17,061 12 | 17,596 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 673 0 | 748 0 | 776 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,626 | 5,745 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,677 15 | 3,815 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,015 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,922 50 | 78,902 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,663 26 | 2,774 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 2 | 347 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,125 0 | 6,366 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,694 16 | 2,806 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 3 | 3,523 3 | 3,634 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ