Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 20 | 23,150 20 | 23,290 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,920 107 | 15,071 109 | 15,389 111 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,074 74 | 17,247 75 | 17,610 77 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,751 89 | 23,991 89 | 24,496 91 |
![]() |
EURO | 25,350 169 | 25,606 171 | 26,508 177 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,222 102 | 29,518 103 | 29,840 104 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,443 19 | 16,609 19 | 16,824 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 754 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,470 8 | 5,585 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 22 | 3,528 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,934 3 | 2,963 3 | 3,008 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 319 0 | 332 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,607 181 | 78,574 188 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,451 30 | 2,553 32 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 5 | 390 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,178 3 | 6,420 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,392 17 | 2,482 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 9 | 3,299 9 | 3,368 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ