Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 40 | 23,370 40 | 23,690 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,399 141 | 15,555 142 | 16,056 147 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,852 100 | 17,023 101 | 17,571 104 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,536 351 | 24,783 354 | 25,582 366 |
![]() |
EURO | 24,200 271 | 24,445 274 | 25,555 286 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,341 318 | 27,617 321 | 28,507 331 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 2 | 177 2 | 185 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,052 30 | 17,224 31 | 17,779 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 1 | 671 1 | 697 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,290 5 | 5,406 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,278 38 | 3,404 39 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,934 11 | 2,964 12 | 3,059 12 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 283 1 | 294 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,627 155 | 79,700 161 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,322 13 | 2,421 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 8 | 345 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,243 11 | 6,493 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,187 20 | 2,280 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 21 | 3,371 21 | 3,480 22 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ